Cảm biến nhiệt độ là một thiết bị chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ thành tín hiệu điện có thể đo được (như điện áp, dòng điện, điện trở hoặc tín hiệu số), và được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp, điện tử tiêu dùng, thiết bị y tế, điện tử ô tô, giám sát môi trường và các lĩnh vực khác.
1. Phân loại
Cảm biến nhiệt độ có thể được phân loại dựa trên phương pháp đo và nguyên lý hoạt động:
1.1 Phân loại theo Phương pháp đo
Cảm biến nhiệt độ kiểu tiếp xúc
Cảm biến tiếp xúc trực tiếp với vật thể được đo và đo nhiệt độ thông qua dẫn nhiệt. Ưu điểm là độ chính xác đo cao, thích hợp để đo nhiệt độ chất lỏng và chất rắn, nhưng tốc độ phản hồi tương đối chậm và có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường. Các ứng dụng điển hình bao gồm cặp nhiệt điện, RTD (điện trở nhiệt) và thermistor.
Cảm biến nhiệt độ không tiếp xúc
Đo nhiệt độ bằng cách phát hiện bức xạ hồng ngoại do một vật thể phát ra, không cần tiếp xúc vật lý. Ưu điểm là có thời gian phản hồi nhanh và không can thiệp vào vật thể được đo. Tuy nhiên, độ chính xác đo bị ảnh hưởng bởi độ phát xạ của bề mặt vật thể. Các ứng dụng điển hình bao gồm nhiệt kế hồng ngoại và máy ảnh nhiệt.
1.2 Phân loại theo Nguyên lý hoạt động
(1) Cặp nhiệt điện
Cặp nhiệt điện dựa trên hiệu ứng Seebeck, trong đó một điện thế được tạo ra tại điểm nối của hai kim loại khác nhau do sự khác biệt về nhiệt độ.
- Phạm vi đo rộng (-200°C ~ 2300°C), thích hợp cho môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
- Thời gian phản hồi nhanh (cấp mili giây), chịu được nhiệt độ cao và chống rung.
- Tuy nhiên, độ chính xác tương đối thấp (±1°C ~ ±5°C), và cần phải bù điểm nối lạnh.
Các loại phổ biến
- Cặp nhiệt điện loại K (niken-crom - niken-silicon): Được sử dụng phổ biến nhất, thích hợp cho -200°C đến 1260°C.
- Cặp nhiệt điện loại J (sắt - đồng-niken): Thích hợp cho môi trường khử, 0°C đến 760°C.
- Cặp nhiệt điện loại T (đồng - đồng-niken): Thích hợp để đo nhiệt độ thấp, -200°C đến 350°C.
- Cặp nhiệt điện loại S/R (platin-rhodi - platin): Được sử dụng để đo nhiệt độ cao (0°C đến 1600°C), độ chính xác cao nhưng chi phí cao.
(2) Điện trở nhiệt (RTD, Resistance Temperature Detector)
RTD đo bằng cách sử dụng đặc tính điện trở của kim loại (như bạch kim, đồng và niken) thay đổi theo nhiệt độ.
Đặc điểm
- Độ chính xác cao (±0.1°C ~ ±0.5°C), ổn định tốt, thích hợp để theo dõi dài hạn.
- Phạm vi đo rộng (-200°C ~ 850°C).
- Tuy nhiên, phản hồi tương đối chậm (cấp giây), đắt tiền và yêu cầu nguồn dòng không đổi để điều khiển.
Các loại phổ biến
- PT100 (điện trở bạch kim, 100Ω ở 0°C): Tiêu chuẩn công nghiệp, độ tuyến tính tốt.
- PT1000 (điện trở bạch kim, 1000Ω ở 0°C): Độ nhạy cao hơn, thích hợp cho truyền dẫn đường dài.
- Cu50 (điện trở đồng, 50Ω ở 0°C): Chi phí thấp hơn, nhưng phạm vi nhiệt độ hẹp hơn.
(3) Thermistor
Thermistors là các thiết bị bán dẫn có điện trở thay đổi đáng kể theo nhiệt độ và chúng được phân loại là NTC (hệ số nhiệt độ âm) và PTC (hệ số nhiệt độ dương).
Thermistors NTC
Điện trở giảm khi nhiệt độ tăng, với độ nhạy cao (±0.05°C).
- Tuy nhiên, chúng có tính phi tuyến mạnh và yêu cầu bảng tra cứu hoặc phương trình Steinhart-Hart để chuyển đổi.
Các ứng dụng điển hình: Nhiệt kế điện tử, theo dõi nhiệt độ pin lithium.
Thermistors PTC
Điện trở tăng mạnh ở một nhiệt độ cụ thể và thường được sử dụng để bảo vệ quá nhiệt.
Các ứng dụng điển hình: Bảo vệ quá nhiệt động cơ, cầu chì tự phục hồi.
(4) Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số
Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số tích hợp ADC và các giao diện kỹ thuật số (như I2C, SPI, 1-Wire), xuất trực tiếp tín hiệu kỹ thuật số mà không cần các mạch điều hòa tín hiệu bổ sung.
Đặc điểm
- Khả năng chống nhiễu mạnh, thích hợp cho các hệ thống nhúng.
- Không cần hiệu chuẩn, dễ sử dụng.
(5) Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại (IR Thermometer)
Cảm biến hồng ngoại đo nhiệt độ bằng cách phát hiện bức xạ hồng ngoại do các vật thể phát ra (với bước sóng từ 3 đến 14 µm).
Đặc điểm
- Đo không tiếp xúc, với phản hồi cực nhanh (trong phạm vi mili giây).
- Tuy nhiên, độ chính xác đo bị ảnh hưởng bởi độ phát xạ của bề mặt vật thể (ví dụ: kim loại yêu cầu bồi thường).
Các ứng dụng điển hình
- Súng đo nhiệt độ cơ thể (ví dụ: MLX90614).
- Chụp ảnh nhiệt thiết bị công nghiệp (ví dụ: máy ảnh nhiệt FLIR).
Các thông số hiệu suất chính của cảm biến nhiệt độ
- Phạm vi đo: Phạm vi nhiệt độ mà cảm biến có thể hoạt động bình thường, chẳng hạn như cặp nhiệt điện có thể đạt tới 2300°C, trong khi NTC thường bị giới hạn ở -50°C đến 150°C.
- Độ chính xác: Phạm vi sai số đo, chẳng hạn như RTD có thể đạt ±0.1°C, trong khi cặp nhiệt điện thường là ±1°C đến ±5°C.
- Độ phân giải: Thay đổi nhiệt độ có thể phát hiện tối thiểu, cảm biến có độ chính xác cao có thể đạt 0.01°C.
- Thời gian phản hồi: Thời gian để nhiệt độ thay đổi ổn định trong đầu ra, cặp nhiệt điện có thể đạt đến cấp mili giây, trong khi RTD thường ở cấp giây.
- Độ tuyến tính: Cho dù đầu ra có tuyến tính với nhiệt độ hay không, RTD có độ tuyến tính tốt hơn, trong khi NTC có tính phi tuyến mạnh hơn.
- Độ ổn định dài hạn: Mức độ trôi của cảm biến theo thời gian, điện trở bạch kim <0.1°C/năm.
Hướng dẫn chọn cảm biến nhiệt độ
1. Phạm vi nhiệt độ: Chọn cặp nhiệt điện cho nhiệt độ cao, RTD hoặc NTC cho nhiệt độ thấp.
2. Yêu cầu về độ chính xác: Chọn RTD cho độ chính xác cao, NTC cho chi phí thấp.
3. Tốc độ phản hồi: Chọn cặp nhiệt điện hoặc cảm biến hồng ngoại để đo nhanh.
4. Các yếu tố môi trường: Chọn cặp nhiệt điện bọc thép cho môi trường ăn mòn, bao bì chống thấm nước cho môi trường ẩm ướt.
5. Tín hiệu đầu ra: Hệ thống nhúng thích cảm biến kỹ thuật số (I2C/SPI).
Người liên hệ: Mr. Martin
Tel: 17372262020